CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.300 | 0 (0,00) | -9,41 | 0,00 |
APT | 2.500 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,00 |
ASM | 7.890 | +5 (+0,63) | 21,13 | 0,36 |
ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 34.000 | -5 (-0,14) | 24,79 | 2,54 |
BLF | 3.200 | 0 (0,00) | 231,81 | 0,32 |
CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,21 | 0,00 |
CAT | 19.032 | -68 (-0,36) | 5,35 | 1,07 |
CCA | 14.200 | 0 (0,00) | 11,14 | 0,92 |
CMX | 7.190 | +6 (+0,84) | 13,39 | 0,43 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.400 | 0 (0,00) | 8,79 | 0,56 |
DBC | 34.100 | +40 (+1,18) | 8,69 | 1,58 |
DMN | 6.400 | +500 (+8,47) | -30,54 | 0,50 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu