CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABT | 70.100 | +220 (+3,24) | 3,96 | 1,30 |
| ACL | 14.550 | 0 (0,00) | 28,75 | 0,88 |
| AGF | 2.000 | 0 (0,00) | -12,07 | 0,00 |
| ANV | 26.450 | 0 (0,00) | 9,35 | 1,99 |
| APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| ASM | 6.470 | -5 (-0,76) | 89,00 | 0,32 |
| ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
| AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
| BAF | 37.250 | 0 (0,00) | 21,74 | 2,63 |
| BIG | 5.859 | -241 (-3,95) | 5,08 | 0,56 |
| BLF | 2.900 | 0 (0,00) | 210,08 | 0,29 |
| CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,48 | 0,00 |
| CAT | 18.146 | -354 (-1,91) | 5,20 | 1,02 |
| CCA | 14.400 | -1.400 (-8,86) | 5,98 | 0,93 |
| CMX | 6.290 | -3 (-0,47) | 9,50 | 0,37 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu