CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
07/02/2025 | SDG: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/10/2024 | SDG: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
09/09/2024 | SDG: Thông báo về việc đưa cổ phiếu SDG vào danh sách chứng khoán không được phép giao dịch ký quỹ |
02/08/2024 | SDG: Nghị quyết Ban kiểm soát |
02/08/2024 | SDG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
28/06/2024 | SDG: Thông báo ký Hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
02/05/2024 | SDG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/04/2024 | SDG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/04/2024 | SDG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/03/2024 | SDG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.100 | -8 (-1,11) | 13,94 | 0,29 |
BAL | 10.500 | 0 (0,00) | 14,48 | 0,69 |
BBH | 14.700 | 0 (0,00) | 57,38 | 0,40 |
BBS | 0 | -11.800 (-100,00) | 11,44 | 0,66 |
BPC | 10.956 | -544 (-4,73) | 39,38 | 0,42 |
BTG | 8.700 | 0 (0,00) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 0 | -14.200 (-100,00) | 73,98 | 0,77 |
DPC | 9.600 | 0 (0,00) | -12,20 | 0,87 |
HBD | 19.000 | 0 (0,00) | 8,57 | 1,14 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 20.000 | 0 (0,00) | 8,09 | 0,64 |
ILS | 12.501 | -99 (-0,79) | 97,11 | 1,32 |
INN | 58.071 | +71 (+0,12) | 9,14 | 1,44 |
MCP | 30.500 | -30 (-0,97) | 18,55 | 1,99 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu