CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 7.620 | +6 (+0,79) | 10,44 | 0,48 |
BRC | 14.200 | 0 (0,00) | 8,14 | 0,81 |
BRR | 19.507 | +7 (+0,04) | 16,79 | 1,51 |
DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
DPR | 40.000 | -60 (-1,47) | 12,63 | 1,05 |
DRG | 8.713 | -287 (-3,19) | 13,15 | 0,77 |
DRI | 13.019 | +119 (+0,92) | 6,63 | 1,41 |
DTT | 17.900 | 0 (0,00) | 13,04 | 1,07 |
GER | 4.800 | 0 (0,00) | -2,88 | 0,51 |
GVR | 30.100 | -55 (-1,79) | 25,63 | 2,00 |
HCD | 7.750 | -3 (-0,38) | 11,95 | 0,58 |
HII | 4.350 | +3 (+0,69) | -13,97 | 0,37 |
HNP | 11.100 | 0 (0,00) | 8,85 | 0,42 |
HRC | 32.000 | 0 (0,00) | 15,50 | 1,60 |
IRC | 8.000 | 0 (0,00) | 9,39 | 0,79 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu