CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAA | 7.970 | -8 (-0,99) | 8,24 | 0,52 |
| BRC | 12.500 | 0 (0,00) | 7,67 | 0,75 |
| BRR | 17.788 | -712 (-3,85) | 11,19 | 1,35 |
| DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
| DPR | 37.250 | -5 (-0,13) | 9,31 | 0,97 |
| DRG | 8.769 | +69 (+0,79) | 6,36 | 0,78 |
| DRI | 12.452 | -48 (-0,38) | 5,87 | 1,35 |
| DTT | 16.200 | 0 (0,00) | 9,59 | 0,97 |
| GER | 3.200 | 0 (0,00) | -1,92 | 0,34 |
| GVR | 26.250 | -35 (-1,31) | 16,73 | 1,64 |
| HCD | 7.600 | +3 (+0,39) | 12,65 | 0,56 |
| HII | 6.250 | -6 (-0,95) | 6,04 | 0,49 |
| HNP | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 0,46 |
| HRC | 24.150 | 0 (0,00) | 8,98 | 1,18 |
| IRC | 4.700 | 0 (0,00) | 16,88 | 0,48 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu