CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 7.690 | +6 (+0,78) | 10,74 | 0,50 |
BRC | 12.850 | +30 (+2,39) | 7,89 | 0,77 |
BRR | 17.400 | 0 (0,00) | 10,95 | 1,32 |
DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
DPR | 36.550 | +45 (+1,24) | 12,47 | 0,94 |
DRG | 8.454 | +254 (+3,10) | 6,51 | 0,77 |
DRI | 11.278 | +678 (+6,40) | 5,29 | 1,30 |
DTT | 16.450 | 0 (0,00) | 9,74 | 0,99 |
GER | 2.900 | 0 (0,00) | -1,74 | 0,31 |
GVR | 26.100 | -40 (-1,50) | 19,61 | 1,68 |
HCD | 7.950 | -4 (-0,50) | 13,23 | 0,59 |
HII | 4.640 | +7 (+1,53) | 20,17 | 0,38 |
HNP | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 0,46 |
HRC | 29.050 | -185 (-5,98) | 10,80 | 1,42 |
IRC | 7.800 | 0 (0,00) | 28,02 | 0,80 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu