CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 14/11/2025 | RBC: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 03/09/2025 | RBC: Thay đổi mẫu con dấu |
| 20/08/2025 | RBC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 29/07/2025 | RBC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 21/05/2025 | RBC: Quy chế hoạt động của Ban kiểm soát |
| 21/05/2025 | RBC: Quy chế hoạt động của Hội đồng quản trị |
| 21/05/2025 | RBC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 05/05/2025 | RBC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 25/04/2025 | RBC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 27/03/2025 | RBC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAA | 8.050 | +3 (+0,37) | 8,32 | 0,53 |
| BRC | 12.500 | 0 (0,00) | 7,67 | 0,75 |
| BRR | 18.500 | +1.200 (+6,94) | 11,64 | 1,41 |
| DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
| DPR | 37.300 | +50 (+1,35) | 9,32 | 0,97 |
| DRG | 8.657 | +157 (+1,85) | 6,28 | 0,77 |
| DRI | 12.476 | +76 (+0,61) | 5,88 | 1,35 |
| DTT | 16.200 | +20 (+1,25) | 9,59 | 0,97 |
| GER | 3.200 | 0 (0,00) | -1,92 | 0,34 |
| GVR | 26.600 | +15 (+0,56) | 16,95 | 1,66 |
| HCD | 7.570 | -3 (-0,39) | 12,60 | 0,56 |
| HII | 6.310 | -19 (-2,92) | 6,09 | 0,49 |
| HNP | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 0,46 |
| HRC | 24.150 | 0 (0,00) | 8,98 | 1,18 |
| IRC | 4.700 | 0 (0,00) | 16,88 | 0,48 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu