CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 01/12/2022 | QLT: Ngày 27/12/2022, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Quản lý Bảo trì Đường thủy nội địa số 10 |
| 07/11/2022 | QLT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 04/07/2022 | QLT: Ngày đăng ký cuối cùngĐại hội đồng cổ đông bất thường năm 2022 |
| 04/04/2022 | QLT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
| 11/03/2022 | QLT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 21/02/2022 | QLT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
| 16/11/2021 | QLT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2021 |
| 01/10/2021 | QLT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
| 26/07/2021 | QLT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 21/07/2021 | QLT trả cổ tức 30% bằng tiền |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACV | 51.920 | +220 (+0,43) | 17,48 | 2,79 |
| ASG | 16.950 | +5 (+0,29) | 23,70 | 0,73 |
| CAG | 6.900 | 0 (0,00) | -180,48 | 0,67 |
| CCP | 15.800 | 0 (0,00) | 3,11 | 0,73 |
| CCR | 0 | -12.700 (-100,00) | 14,57 | 1,10 |
| CCT | 12.000 | 0 (0,00) | 63,20 | 1,26 |
| CDN | 33.000 | -100 (-0,30) | 8,84 | 1,63 |
| CIA | 9.400 | 0 (0,00) | 16,17 | 0,51 |
| CLL | 30.600 | 0 (0,00) | 9,97 | 1,70 |
| CMP | 8.000 | 0 (0,00) | 8,79 | 0,69 |
| CPI | 3.800 | 0 (0,00) | 42,84 | 0,00 |
| CQN | 31.301 | +201 (+0,65) | 16,91 | 2,34 |
| DDH | 6.300 | 0 (0,00) | 13,40 | 0,59 |
| DL1 | 5.426 | +26 (+0,48) | -15,20 | 0,49 |
| DNL | 39.000 | 0 (0,00) | 24,42 | 2,75 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu