CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACM | 500 | 0 (0,00) | 212,73 | 0,08 |
| AMC | 18.500 | 0 (0,00) | 8,21 | 0,99 |
| ATG | 8.196 | -4 (-0,05) | 387,62 | 291,72 |
| BKC | 23.938 | -162 (-0,67) | 9,31 | 1,14 |
| BMC | 16.650 | -10 (-0,59) | 12,32 | 0,92 |
| BMJ | 9.676 | -724 (-6,96) | 17,29 | 0,86 |
| DHM | 6.290 | 0 (0,00) | 314,89 | 0,61 |
| HGM | 290.639 | -7.961 (-2,67) | 7,87 | 7,07 |
| HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
| KCB | 11.514 | -186 (-1,59) | 16,54 | 0,95 |
| KHD | 14.870 | +1.870 (+14,38) | 7,55 | 1,01 |
| KSB | 17.950 | -5 (-0,27) | 18,58 | 0,76 |
| KSV | 166.505 | +1.505 (+0,91) | 21,07 | 7,57 |
| LCM | 1.015 | -85 (-7,73) | 21,11 | 0,22 |
| LMC | 9.600 | 0 (0,00) | 5,19 | 0,53 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu