CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
13/06/2025 | CVHM2513: Quyết định chấp thuận đăng ký niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
12/04/2016 | PTK - Thông báo về việc tạm ngừng giao dịch |
08/12/2015 | PTK - Có quyết định ngừng giao dịch từ ngày 15/12 |
08/12/2015 | PTK - Rơi vào diện tạm ngừng giao dịch |
26/10/2015 | PTK - Bị nhắc nhở chậm báo cáo quản trị 6 tháng |
13/10/2015 | PTK - Có quyết định đưa vào diện kiểm soát |
13/10/2015 | PTK - Vào diện kiểm soát đặc biệt |
07/10/2015 | PTK - Bị nhắc nhở chậm công bố BCQT 6 tháng và BCTC quý II lần 4 |
22/09/2015 | PTK - Bị nhắc nhở chậm CBTT |
16/09/2015 | PTK - Bị nhắc nhở chậm công bố BCTC HN và Cty soát xét 6 tháng năm 2015 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0,00) | 255,28 | 0,08 |
AMC | 18.580 | +80 (+0,43) | 8,76 | 0,97 |
ATG | 3.900 | 0 (0,00) | 184,35 | 0,00 |
BKC | 40.820 | -580 (-1,40) | 9,14 | 2,02 |
BMC | 20.000 | +35 (+1,78) | 11,43 | 1,04 |
BMJ | 11.900 | 0 (0,00) | 23,80 | 1,02 |
DHM | 6.590 | 0 (0,00) | 218,42 | 0,64 |
HGM | 279.706 | -4.394 (-1,55) | 12,90 | 8,78 |
HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 14.642 | -358 (-2,39) | 20,78 | 1,19 |
KHD | 10.000 | 0 (0,00) | 5,81 | 0,78 |
KSB | 17.350 | -10 (-0,57) | 24,88 | 0,74 |
KSH | 400 | 0 (0,00) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 168.011 | -989 (-0,59) | 21,77 | 7,71 |
LCM | 1.200 | 0 (0,00) | 13,45 | 0,24 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu