CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACM | 600 | 0 (0,00) | 255,28 | 0,09 |
| AMC | 14.180 | -720 (-4,83) | 9,32 | 1,12 |
| ATG | 10.200 | 0 (0,00) | 482,16 | 5,07 |
| BKC | 20.539 | -261 (-1,25) | 5,99 | 1,49 |
| BMC | 15.300 | -15 (-0,97) | 11,26 | 0,84 |
| BMJ | 9.830 | -670 (-6,38) | 16,34 | 0,81 |
| DHM | 6.100 | -1 (-0,16) | 305,38 | 0,59 |
| HGM | 238.306 | -1.494 (-0,62) | 6,30 | 5,66 |
| HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
| KCB | 10.285 | -115 (-1,11) | 14,59 | 0,84 |
| KHD | 16.200 | 0 (0,00) | 9,41 | 1,26 |
| KSV | 93.596 | +896 (+0,97) | 9,73 | 3,73 |
| LCM | 900 | 0 (0,00) | -23,66 | 0,18 |
| LMC | 6.400 | 0 (0,00) | 3,46 | 0,36 |
| MGC | 11.214 | -286 (-2,49) | 39,42 | 1,09 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu