CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACM | 600 | 0 (0,00) | 255,28 | 0,09 |
| AMC | 14.900 | +900 (+6,43) | 9,92 | 1,19 |
| ATG | 10.200 | 0 (0,00) | 482,16 | 5,07 |
| BKC | 20.758 | +458 (+2,26) | 6,08 | 1,52 |
| BMC | 15.450 | +25 (+1,64) | 11,37 | 0,85 |
| BMJ | 10.503 | +1.203 (+12,94) | 17,46 | 0,87 |
| DHM | 6.110 | -2 (-0,32) | 305,88 | 0,59 |
| HGM | 238.985 | -15 (-0,01) | 6,32 | 5,68 |
| HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
| KCB | 10.407 | +107 (+1,04) | 14,77 | 0,85 |
| KHD | 16.200 | 0 (0,00) | 9,41 | 1,26 |
| KSV | 93.364 | +1.064 (+1,15) | 9,73 | 3,73 |
| LCM | 900 | 0 (0,00) | -23,66 | 0,18 |
| LMC | 6.430 | -670 (-9,44) | 3,47 | 0,36 |
| MGC | 11.461 | +361 (+3,25) | 40,28 | 1,11 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu