CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
28/11/2024 | PSN: Thông báo chi trả cổ tức năm 2023 |
15/11/2024 | PSN: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
12/11/2024 | PSN: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền |
19/09/2024 | PSN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
18/07/2024 | PSN: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
03/07/2024 | PSN: Điều lệ Công ty (sửa đổi ngày 14/06/2024) |
18/06/2024 | PSN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
16/04/2024 | PSN: Thay đổi thời gian tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
03/04/2024 | PSN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/03/2024 | PSN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 121.424 | +2.724 (+2,29) | 30,11 | 4,63 |
ASG | 18.450 | -5 (-0,27) | 46,95 | 0,82 |
CAG | 7.460 | -340 (-4,36) | -296,14 | 0,75 |
CCP | 32.500 | 0 (0,00) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 9.800 | 0 (0,00) | 53,52 | 1,04 |
CDN | 32.679 | +279 (+0,86) | 10,81 | 1,84 |
CLL | 36.250 | 0 (0,00) | 12,44 | 2,05 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 25,64 | 0,75 |
CPI | 4.802 | +202 (+4,39) | 107,29 | 0,00 |
CQN | 31.260 | -640 (-2,01) | 19,65 | 2,46 |
DDH | 16.100 | 0 (0,00) | 10,43 | 1,38 |
DL1 | 5.320 | +20 (+0,38) | 10,44 | 0,38 |
DNL | 34.000 | 0 (0,00) | 19,96 | 2,46 |
DS3 | 5.052 | -48 (-0,94) | 3,51 | 0,65 |
DVP | 79.900 | -110 (-1,35) | 9,70 | 2,24 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu