CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
25/04/2025 | PSL: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
22/04/2025 | PSL: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
29/01/2025 | PSL: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/01/2025 | PSL: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
16/12/2024 | PSL: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
19/11/2024 | PSL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
30/10/2024 | PSL: Tài liệu lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
16/10/2024 | PSL: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
03/10/2024 | PSL: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
15/08/2024 | PSL: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 6.900 | +28 (+4,22) | -23,92 | 0,37 |
ABT | 43.250 | +5 (+0,11) | 3,53 | 0,93 |
ACL | 9.810 | -8 (-0,80) | 44,40 | 0,61 |
AGF | 2.100 | 0 (0,00) | -8,19 | 0,00 |
ANV | 15.050 | 0 (0,00) | 24,59 | 1,37 |
APT | 2.600 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,00 |
ASM | 6.700 | 0 (0,00) | 13,71 | 0,31 |
ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 34.250 | +10 (+0,29) | 22,73 | 2,79 |
BLF | 3.300 | +100 (+3,13) | 239,06 | 0,33 |
CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,21 | 0,00 |
CAT | 19.091 | -209 (-1,08) | 5,37 | 1,07 |
CCA | 14.800 | 0 (0,00) | 10,13 | 0,84 |
CMX | 6.930 | -6 (-0,85) | 12,90 | 0,42 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu