CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAM | 6.750 | -24 (-3,43) | 50,35 | 0,35 |
| ABT | 67.900 | +40 (+0,59) | 3,84 | 1,25 |
| ACL | 14.550 | -15 (-1,02) | 28,75 | 0,88 |
| AGF | 2.000 | 0 (0,00) | -12,07 | 0,00 |
| ANV | 26.450 | -55 (-2,03) | 9,35 | 1,99 |
| APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| ASM | 6.520 | 0 (0,00) | 89,69 | 0,32 |
| ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
| AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
| BAF | 37.250 | -25 (-0,66) | 21,74 | 2,63 |
| BIG | 6.118 | +18 (+0,30) | 5,30 | 0,59 |
| BLF | 2.900 | 0 (0,00) | 210,08 | 0,29 |
| CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,48 | 0,00 |
| CAT | 18.484 | +284 (+1,56) | 5,29 | 1,04 |
| CCA | 15.800 | 0 (0,00) | 6,56 | 1,02 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu