CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 12.929 | -371 (-2,79) | 45,40 | 1,17 |
ABW | 11.659 | +59 (+0,51) | 11,16 | 0,79 |
AGR | 19.000 | +65 (+3,54) | 36,52 | 1,76 |
APG | 11.750 | +5 (+0,42) | -18,02 | 1,09 |
APS | 10.370 | +170 (+1,67) | -19,33 | 1,13 |
ART | 1.300 | 0 (0,00) | -2,45 | 1,42 |
BMS | 13.841 | -59 (-0,42) | 10,89 | 1,20 |
BSI | 49.800 | +10 (+0,20) | 35,50 | 2,34 |
CSI | 28.623 | -177 (-0,61) | -203,61 | 2,83 |
CTS | 40.200 | +35 (+0,87) | 21,78 | 3,41 |
DSC | 21.100 | +55 (+2,67) | 22,01 | 1,73 |
EVS | 7.870 | +70 (+0,90) | -102,94 | 0,65 |
FTS | 37.900 | +60 (+1,60) | 28,12 | 3,10 |
HAC | 12.900 | +100 (+0,78) | 8,22 | 1,22 |
HBS | 7.613 | +13 (+0,17) | 28,17 | 0,69 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu