CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.050 | -5 (-1,21) | -6,21 | 0,56 |
BMF | 10.133 | -67 (-0,66) | 29,48 | 0,93 |
CCI | 21.200 | +50 (+2,41) | 8,98 | 1,40 |
CNG | 35.000 | -35 (-0,99) | 10,98 | 2,06 |
DDG | 2.940 | -60 (-2,00) | 23,96 | 0,29 |
DMS | 7.400 | 0 (0,00) | 24,88 | 0,70 |
DVC | 9.200 | 0 (0,00) | 28,66 | 0,50 |
GAS | 73.300 | +80 (+1,10) | 15,71 | 2,42 |
GCB | 18.000 | 0 (0,00) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 9.400 | 0 (0,00) | 27,52 | 1,19 |
HTC | 0 | -22.400 (-100,00) | 8,99 | 1,23 |
MTG | 7.000 | 0 (0,00) | 46,49 | 0,64 |
PCG | 7.781 | +81 (+1,05) | -20,25 | 0,93 |
PEG | 6.900 | 0 (0,00) | -45,88 | 2,57 |
PGC | 14.450 | 0 (0,00) | 8,78 | 1,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu