CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
31/07/2025 | PPY: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
14/07/2025 | PPY: Thông báo về việc thay đổi mẫu con dấu |
11/07/2025 | PPY: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
02/07/2025 | PPY: Thông báo về việc thay đổi địa chỉ do điều chỉnh địa giới |
26/06/2025 | PPY: V/v ký hợp đồng dịch vụ với Công ty TNHH Kiểm toán An Việt |
27/05/2025 | PPY: Thông báo về việc chi cổ tức năm 2024 đối với chứng khoán chưa lưu ký |
06/05/2025 | PPY: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
26/04/2025 | PPY: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
22/04/2025 | PPY: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
18/04/2025 | PPY: Về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi cổ tức năm 2024 bằng tiền |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.870 | -4 (-0,81) | 6,50 | 0,59 |
BMF | 8.000 | 0 (0,00) | 8,06 | 0,68 |
CCI | 25.150 | -185 (-6,85) | 10,97 | 1,72 |
CNG | 27.850 | -10 (-0,33) | 12,25 | 1,65 |
DDG | 2.659 | +59 (+2,27) | -1,73 | 0,32 |
DMS | 6.300 | 0 (0,00) | 200,99 | 0,61 |
DVC | 14.000 | 0 (0,00) | 7,82 | 0,74 |
GAS | 64.000 | +130 (+2,07) | 12,53 | 2,20 |
GCB | 13.500 | 0 (0,00) | -39,80 | 0,72 |
HFC | 9.500 | 0 (0,00) | 10,47 | 1,11 |
HTC | 0 | -27.300 (-100,00) | 14,15 | 1,51 |
MTG | 7.500 | 0 (0,00) | 8,38 | 0,61 |
PCG | 2.100 | 0 (0,00) | -20,72 | 0,25 |
PEG | 3.682 | -218 (-5,59) | -34,86 | 1,52 |
PGC | 13.850 | +5 (+0,36) | 7,99 | 1,01 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu