CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASP | 4.680 | 0 (0,00) | 6,23 | 0,54 |
| BMF | 8.700 | 0 (0,00) | 8,76 | 0,72 |
| CCI | 27.200 | 0 (0,00) | 9,91 | 1,67 |
| CNG | 24.600 | +10 (+0,40) | 10,48 | 1,34 |
| DDG | 1.222 | -78 (-6,00) | -0,56 | 0,17 |
| DMS | 8.800 | 0 (0,00) | 280,75 | 0,86 |
| DVC | 10.600 | 0 (0,00) | 5,92 | 0,56 |
| GAS | 64.000 | +70 (+1,10) | 13,14 | 2,33 |
| GCB | 6.400 | 0 (0,00) | -18,92 | 0,34 |
| HFC | 10.000 | 0 (0,00) | 11,02 | 1,17 |
| HTC | 30.900 | -2.300 (-6,93) | 15,57 | 1,66 |
| MTG | 7.100 | 0 (0,00) | 7,94 | 0,58 |
| PCG | 2.274 | -126 (-5,25) | -21,06 | 0,27 |
| PEG | 4.100 | +500 (+13,89) | -159,43 | 1,57 |
| PGC | 13.450 | -5 (-0,37) | 7,95 | 0,95 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu