CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
12/06/2025 | PPT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu |
03/06/2025 | PPT: Thông báo phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2024 |
29/04/2025 | PPT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/04/2025 | PPT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/03/2025 | PPT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
22/01/2025 | PPT: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
18/09/2024 | PPT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
28/08/2024 | PPT: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
30/07/2024 | PPT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
09/07/2024 | PPT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.400 | +17 (+3,25) | 11,40 | 0,65 |
BMF | 8.500 | 0 (0,00) | 8,54 | 0,73 |
CCI | 22.750 | +75 (+3,40) | 10,81 | 1,56 |
CNG | 28.800 | +45 (+1,58) | 11,11 | 1,60 |
DDG | 0 | -2.600 (-100,00) | -13,35 | 0,26 |
DMS | 7.400 | 0 (0,00) | 236,09 | 0,72 |
DVC | 12.500 | 0 (0,00) | 6,99 | 0,66 |
GAS | 64.400 | +160 (+2,54) | 14,18 | 2,35 |
GCB | 18.400 | 0 (0,00) | -54,40 | 0,98 |
HFC | 7.985 | +185 (+2,37) | 8,80 | 0,94 |
HTC | 0 | -26.000 (-100,00) | 14,22 | 1,42 |
MTG | 7.700 | 0 (0,00) | 8,61 | 0,63 |
PCG | 0 | -2.000 (-100,00) | -11,30 | 0,25 |
PEG | 3.523 | -177 (-4,78) | -18,46 | 1,38 |
PGC | 15.400 | +10 (+0,65) | 8,70 | 1,03 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu