CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 21/10/2025 | PPP: CBTT thay đổi địa chỉ chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
| 13/10/2025 | PPP: CBTT quyết định ban hành con dấu mới |
| 07/10/2025 | PPP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 30/07/2025 | PPP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 24/06/2025 | PPP: Ký kết hợp đồng kiểm toán năm 2025 |
| 28/04/2025 | PPP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 15/04/2025 | PPP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 01/04/2025 | PPP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 05/03/2025 | PPP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025, trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 27/02/2025 | PPP: Tạm ứng chi trả cổ tức năm 2024, Tổ chức đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 39.321 | -179 (-0,45) | 19,76 | 2,23 |
| AMP | 16.000 | +1.900 (+13,48) | 52,88 | 1,02 |
| BCP | 11.300 | +1.400 (+14,14) | 197,20 | 1,95 |
| BIO | 12.400 | 0 (0,00) | 13,37 | 1,07 |
| CDP | 10.443 | +343 (+3,40) | 6,72 | 0,84 |
| CNC | 33.800 | 0 (0,00) | 10,67 | 2,01 |
| DAN | 32.100 | 0 (0,00) | 11,18 | 0,82 |
| DBD | 50.400 | 0 (0,00) | 16,17 | 2,79 |
| DBM | 25.900 | 0 (0,00) | 17,99 | 0,74 |
| DBT | 11.300 | 0 (0,00) | 16,20 | 0,84 |
| DCL | 41.000 | +210 (+5,39) | 86,10 | 1,97 |
| DDN | 7.054 | +154 (+2,23) | -186,16 | 0,55 |
| DHD | 31.300 | 0 (0,00) | 22,52 | 2,31 |
| DHG | 103.200 | +20 (+0,19) | 14,70 | 3,38 |
| DHT | 71.295 | +795 (+1,13) | 99,87 | 6,04 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu