CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
04/08/2022 | DHG: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 29 |
25/07/2022 | DHG: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2022 |
16/05/2022 | DHG: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2022 |
24/03/2022 | DHG: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền năm 2021 |
23/03/2022 | DHG: Thông báo ngày ĐKCC chi trả cổ tức năm 2021 |
17/03/2022 | DHG: Link công bố Báo cáo thường niên năm 2021 |
27/01/2022 | DHG: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2021 |
11/01/2022 | DHG: Thông báo kế hoạch kinh doanh năm 2022 |
02/08/2021 | DHG: Nghị quyết HĐQT ngày 30/07/2021 |
02/08/2021 | DHG: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2021 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 21.145 | -55 (-0,26) | 8,01 | 1,29 |
AMP | 10.900 | 0 (0,00) | 26,94 | 0,72 |
BCP | 9.800 | 0 (0,00) | -13,71 | 1,35 |
BIO | 30.100 | 0 (0,00) | 71,35 | 2,75 |
CDP | 12.018 | +18 (+0,15) | 11,00 | 1,07 |
CNC | 29.000 | 0 (0,00) | 7,65 | 2,04 |
DAN | 27.600 | -1.700 (-5,80) | 10,27 | 0,93 |
DBM | 38.600 | +5.000 (+14,88) | 9,38 | 1,13 |
DDN | 12.914 | -86 (-0,66) | 18,73 | 1,00 |
DHD | 26.900 | 0 (0,00) | 13,62 | 0,87 |
DP3 | 90.938 | +938 (+1,04) | 7,96 | 2,15 |
DVM | 17.932 | +32 (+0,18) | 8,30 | 1,01 |
LDP | 17.625 | +625 (+3,68) | 7,07 | 1,66 |
MED | 25.000 | +2.000 (+8,70) | -72,80 | 0,98 |
MKV | 11.800 | 0 (0,00) | 9,81 | 0,85 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/08/2022 |
Cơ cấu sở hữu