CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 25.257 | -43 (-0,17) | 10,77 | 1,65 |
AMP | 17.300 | 0 (0,00) | 56,56 | 1,17 |
BCP | 8.600 | 0 (0,00) | -35,93 | 1,43 |
BIO | 17.600 | -2.100 (-10,66) | 19,12 | 1,52 |
CDP | 11.272 | -128 (-1,12) | 8,94 | 0,97 |
CNC | 30.000 | 0 (0,00) | 7,57 | 1,96 |
DAN | 25.300 | 0 (0,00) | 7,42 | 0,78 |
DBD | 56.000 | +100 (+1,81) | 15,18 | 3,12 |
DBM | 35.500 | +4.600 (+14,89) | 10,91 | 1,01 |
DBT | 12.800 | -20 (-1,53) | 10,73 | 0,87 |
DCL | 22.950 | 0 (0,00) | 15,92 | 1,18 |
DDN | 8.911 | -89 (-0,99) | 11,85 | 0,69 |
DHD | 23.500 | 0 (0,00) | 15,71 | 1,19 |
DHG | 117.900 | -80 (-0,67) | 13,73 | 3,48 |
DMC | 69.000 | -100 (-1,42) | 11,93 | 1,69 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu