CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 41.370 | -330 (-0,79) | 19,58 | 2,39 |
AMP | 12.200 | 0 (0,00) | 43,92 | 0,88 |
BCP | 11.200 | 0 (0,00) | 195,45 | 1,93 |
BIO | 14.100 | -1.900 (-11,88) | 20,05 | 1,24 |
CDP | 10.467 | -133 (-1,25) | 11,09 | 0,88 |
CNC | 40.233 | -67 (-0,17) | 11,59 | 2,53 |
DAN | 37.400 | 0 (0,00) | 11,19 | 1,02 |
DBD | 57.600 | 0 (0,00) | 19,58 | 3,24 |
DBM | 28.200 | 0 (0,00) | 9,75 | 0,79 |
DBT | 12.050 | -15 (-1,22) | 14,75 | 0,87 |
DCL | 23.950 | +10 (+0,41) | 32,66 | 1,16 |
DDN | 7.697 | -3 (-0,04) | 16,11 | 0,58 |
DHD | 38.067 | +167 (+0,44) | 26,20 | 2,34 |
DHG | 100.500 | -70 (-0,69) | 16,93 | 3,21 |
DMC | 68.000 | -90 (-1,30) | 25,38 | 1,57 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu