CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 38.764 | -36 (-0,09) | 19,60 | 2,20 |
| AMP | 14.500 | -700 (-4,61) | 47,92 | 0,93 |
| BCP | 11.200 | 0 (0,00) | 195,45 | 1,93 |
| BIO | 12.500 | +400 (+3,31) | 13,48 | 1,08 |
| CDP | 11.184 | -816 (-6,80) | 7,20 | 0,90 |
| CNC | 30.346 | -954 (-3,05) | 9,58 | 1,81 |
| DAN | 32.100 | 0 (0,00) | 11,18 | 0,82 |
| DBD | 48.950 | -95 (-1,90) | 15,71 | 2,71 |
| DBM | 27.200 | -4.700 (-14,73) | 18,90 | 0,78 |
| DBT | 11.200 | 0 (0,00) | 16,05 | 0,83 |
| DCL | 40.300 | -20 (-0,49) | 84,63 | 1,94 |
| DDN | 7.729 | +229 (+3,05) | -203,97 | 0,61 |
| DHD | 33.000 | 0 (0,00) | 23,74 | 2,44 |
| DHG | 101.300 | -70 (-0,68) | 14,43 | 3,31 |
| DHT | 70.866 | -2.934 (-3,98) | 96,60 | 5,84 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu