CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 37.839 | -661 (-1,72) | 19,05 | 2,15 |
| AMP | 14.900 | -100 (-0,67) | 49,24 | 0,95 |
| BCP | 11.300 | 0 (0,00) | 197,20 | 1,95 |
| BIO | 12.635 | +235 (+1,90) | 13,62 | 1,09 |
| CDP | 10.823 | -177 (-1,61) | 6,96 | 0,88 |
| CNC | 33.500 | -300 (-0,89) | 10,57 | 2,00 |
| DAN | 32.100 | 0 (0,00) | 11,18 | 0,82 |
| DBD | 50.000 | -30 (-0,59) | 16,04 | 2,76 |
| DBM | 26.400 | 0 (0,00) | 18,34 | 0,76 |
| DBT | 11.400 | 0 (0,00) | 16,34 | 0,85 |
| DCL | 40.400 | -60 (-1,46) | 84,84 | 1,94 |
| DDN | 6.722 | -178 (-2,58) | -177,40 | 0,53 |
| DHD | 32.200 | 0 (0,00) | 23,16 | 2,38 |
| DHG | 104.000 | +20 (+0,19) | 14,81 | 3,40 |
| DHT | 72.654 | -2.946 (-3,90) | 97,96 | 5,92 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu