CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
27/01/2023 | DAN: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
19/01/2023 | DAN: Công bố thông tin chốt danh sách cổ đông tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
17/08/2022 | DAN: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
15/08/2022 | DAN: Thông báo thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2021 bằng tiền |
12/08/2022 | DAN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2022 |
22/07/2022 | DAN: Báo cáo về việc xử phạt vi phạm hành chính về thuế và Quyết định xử phạt |
20/07/2022 | DAN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/07/2022 | DAN: Chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần thứ nhất |
23/06/2022 | DAN: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
06/06/2022 | DAN: Báo cáo vốn đầu tư của chủ sở hữu đã được kiểm toán |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 22.725 | -75 (-0,33) | 9,48 | 1,30 |
AMP | 10.900 | 0 (0,00) | 26,94 | 0,72 |
BCP | 9.600 | 0 (0,00) | -13,43 | 1,32 |
BIO | 23.800 | 0 (0,00) | 56,42 | 2,17 |
CDP | 13.280 | -220 (-1,63) | 10,46 | 1,15 |
CNC | 29.600 | +600 (+2,07) | 7,81 | 2,08 |
DAN | 32.900 | 0 (0,00) | 13,97 | 1,06 |
DBM | 34.200 | 0 (0,00) | 8,31 | 1,00 |
DBT | 10.800 | +20 (+1,88) | 4,60 | 0,75 |
DCL | 28.100 | +180 (+6,84) | 17,69 | 1,47 |
DDN | 10.795 | +1.095 (+11,29) | 14,61 | 0,81 |
DHD | 22.100 | 0 (0,00) | 11,19 | 0,85 |
DHG | 96.200 | -120 (-1,23) | 12,72 | 2,93 |
DMC | 45.900 | 0 (0,00) | 0,00 | 1,17 |
DP3 | 93.000 | -10.000 (-9,71) | 7,35 | 1,92 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/02/2023 |
Cơ cấu sở hữu