CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 35.183 | +83 (+0,24) | 18,72 | 2,42 |
AMP | 25.800 | 0 (0,00) | 92,66 | 1,98 |
BCP | 10.000 | 0 (0,00) | -10,61 | 1,74 |
BIO | 16.200 | 0 (0,00) | 23,03 | 1,42 |
CDP | 11.000 | 0 (0,00) | 21,56 | 0,99 |
CNC | 27.700 | 0 (0,00) | 7,98 | 1,74 |
DAN | 24.800 | -4.000 (-13,89) | 6,80 | 0,73 |
DBD | 53.500 | -20 (-0,37) | 14,88 | 2,80 |
DBM | 25.500 | 0 (0,00) | 8,81 | 0,71 |
DBT | 12.700 | 0 (0,00) | 12,47 | 0,84 |
DCL | 25.900 | -10 (-0,38) | 30,65 | 1,30 |
DDN | 7.384 | -116 (-1,55) | 102,00 | 0,58 |
DHD | 29.100 | 0 (0,00) | 18,84 | 1,41 |
DHG | 111.200 | -10 (-0,08) | 15,93 | 2,86 |
DMC | 64.000 | 0 (0,00) | 11,63 | 1,42 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu