CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 19.500 | -500 (-2,50) | 7,47 | 1,15 |
AMP | 15.300 | 0 (0,00) | 37,81 | 1,02 |
BCP | 9.700 | 0 (0,00) | -13,57 | 1,34 |
BIO | 30.286 | +1.686 (+5,90) | 71,79 | 2,77 |
CDP | 11.615 | +215 (+1,89) | 9,95 | 1,00 |
CNC | 28.000 | +500 (+1,82) | 7,39 | 1,97 |
DAN | 36.700 | 0 (0,00) | 13,65 | 1,26 |
DBM | 35.600 | 0 (0,00) | 8,65 | 1,04 |
DDN | 12.246 | -154 (-1,24) | 14,25 | 0,96 |
DHD | 28.000 | 0 (0,00) | 11,34 | 0,90 |
DP3 | 0 | -90.000 (-100,00) | 7,85 | 2,00 |
LDP | 16.700 | +100 (+0,60) | 4,65 | 1,37 |
MED | 0 | -22.000 (-100,00) | -31,53 | 0,87 |
MKV | 0 | -12.500 (-100,00) | 10,40 | 0,95 |
PMC | 63.000 | 0 (0,00) | 8,93 | 1,52 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/06/2022 |
Cơ cấu sở hữu