CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 38.789 | -311 (-0,80) | 19,74 | 2,22 |
| AMP | 15.233 | +733 (+5,06) | 47,92 | 0,93 |
| BCP | 11.200 | 0 (0,00) | 195,45 | 1,93 |
| BIO | 12.100 | 0 (0,00) | 13,05 | 1,04 |
| CDP | 13.801 | +1.701 (+14,06) | 7,80 | 0,98 |
| CNC | 33.400 | 0 (0,00) | 10,54 | 1,99 |
| DAN | 32.100 | 0 (0,00) | 11,18 | 0,82 |
| DBD | 48.450 | +40 (+0,83) | 15,42 | 2,66 |
| DBM | 28.600 | 0 (0,00) | 19,87 | 0,82 |
| DBT | 11.250 | +20 (+1,80) | 15,84 | 0,82 |
| DCL | 41.500 | +145 (+3,62) | 84,10 | 1,93 |
| DDN | 7.500 | +100 (+1,35) | -195,21 | 0,58 |
| DHD | 33.000 | 0 (0,00) | 23,74 | 2,44 |
| DHG | 103.000 | +110 (+1,07) | 14,51 | 3,33 |
| DHT | 71.439 | -161 (-0,22) | 97,42 | 5,89 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu