CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 23/10/2025 | PMP: Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
| 09/09/2025 | PMP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 07/08/2025 | PMP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 04/08/2025 | PMP: Báo cáo quản trị công ty năm 2025 |
| 28/04/2025 | PMP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 04/03/2025 | PMP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 04/02/2025 | PMP: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 23/08/2024 | PMP: Thông báo chốt danh sách cổ đông nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt |
| 22/08/2024 | PMP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 31/07/2024 | PMP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APH | 6.600 | -9 (-1,34) | 10,67 | 0,28 |
| BAL | 8.600 | 0 (0,00) | 11,86 | 0,56 |
| BBH | 10.600 | 0 (0,00) | 39,53 | 0,29 |
| BBS | 13.100 | +100 (+0,77) | 12,51 | 0,74 |
| BPC | 0 | -11.200 (-100,00) | 38,21 | 0,45 |
| BTG | 8.100 | 0 (0,00) | -9,18 | 0,56 |
| BXH | 0 | -16.800 (-100,00) | 60,64 | 0,92 |
| DPC | 7.830 | -1.170 (-13,00) | 7,24 | 0,63 |
| HBD | 16.700 | 0 (0,00) | 6,47 | 0,94 |
| HPB | 15.600 | 0 (0,00) | 3,61 | 0,47 |
| ILS | 16.000 | 0 (0,00) | 46,81 | 1,61 |
| INN | 44.400 | +100 (+0,23) | 9,55 | 1,49 |
| MCP | 26.950 | 0 (0,00) | 33,54 | 1,93 |
| NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
| PBP | 12.823 | -177 (-1,36) | 7,58 | 0,85 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu