CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASP | 4.680 | -1 (-0,21) | 6,23 | 0,54 |
| BMF | 8.000 | 0 (0,00) | 8,06 | 0,66 |
| CCI | 27.100 | 0 (0,00) | 9,87 | 1,66 |
| CNG | 23.700 | -20 (-0,83) | 10,10 | 1,29 |
| DDG | 1.102 | -98 (-8,17) | -0,51 | 0,16 |
| DMS | 9.000 | 0 (0,00) | 287,13 | 0,88 |
| DVC | 14.000 | +100 (+0,72) | 7,82 | 0,74 |
| GAS | 70.500 | +130 (+1,87) | 14,47 | 2,56 |
| GCB | 9.284 | +1.184 (+14,62) | -27,45 | 0,49 |
| HFC | 10.000 | 0 (0,00) | 11,02 | 1,17 |
| HTC | 37.200 | +3.300 (+9,73) | 18,75 | 2,00 |
| MTG | 6.700 | 0 (0,00) | 7,49 | 0,55 |
| PCG | 2.545 | +245 (+10,65) | -23,57 | 0,31 |
| PEG | 4.291 | +291 (+7,28) | -166,86 | 1,64 |
| PGC | 13.350 | -10 (-0,74) | 7,89 | 0,94 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu