CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASP | 4.700 | -9 (-1,87) | 6,26 | 0,54 |
| BMF | 9.000 | +700 (+8,43) | 9,06 | 0,74 |
| CCI | 25.800 | 0 (0,00) | 9,40 | 1,58 |
| CNG | 25.100 | -10 (-0,39) | 10,69 | 1,37 |
| DDG | 0 | -1.600 (-100,00) | -0,74 | 0,23 |
| DMS | 10.300 | 0 (0,00) | 328,61 | 1,00 |
| DVC | 13.300 | 0 (0,00) | 7,43 | 0,71 |
| GAS | 62.000 | +120 (+1,97) | 12,73 | 2,25 |
| GCB | 7.446 | -1.054 (-12,40) | -22,01 | 0,40 |
| HFC | 10.000 | 0 (0,00) | 11,02 | 1,17 |
| HTC | 0 | -29.700 (-100,00) | 14,97 | 1,60 |
| MTG | 7.100 | 0 (0,00) | 7,94 | 0,58 |
| PCG | 2.000 | 0 (0,00) | -18,52 | 0,24 |
| PEG | 3.600 | 0 (0,00) | -139,99 | 1,38 |
| PGC | 13.550 | 0 (0,00) | 8,00 | 0,96 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu