CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
21/06/2018 | VPBS | Mua | 18900 | 18900 | |
07/12/2017 | PHS | Mua | 28591 | 28591 | |
25/08/2017 | VPBS | Mua | 33300 | 33300 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DPR | 38.550 | -95 (-2,40) | 6,59 | 0,82 |
DTT | 12.050 | 0 (0,00) | 18,72 | 0,82 |
GER | 1.500 | 0 (0,00) | 49,10 | 0,47 |
HCD | 5.650 | -5 (-0,87) | 4,52 | 0,45 |
HNP | 23.090 | -10 (-0,04) | 8,68 | 0,83 |
HRC | 33.450 | 0 (0,00) | 126,96 | 1,89 |
NNG | 8.000 | 0 (0,00) | 0,39 | 0,25 |
NSG | 9.600 | -1.300 (-11,93) | 9,10 | 0,93 |
PHR | 39.800 | +30 (+0,75) | 8,64 | 2,07 |
PLP | 11.700 | +10 (+0,86) | 3,69 | 0,85 |
RBC | 14.000 | 0 (0,00) | 39,78 | 1,08 |
RDP | 10.000 | +5 (+0,50) | 19,26 | 0,73 |
RTB | 12.900 | 0 (0,00) | 5,00 | 0,82 |
SEP | 10.000 | 0 (0,00) | 5,50 | 0,82 |
TNC | 12.250 | +80 (+6,98) | 8,71 | 0,75 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/02/2019 |
Cơ cấu sở hữu