CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 21/06/2018 | VPBS | Mua | 18900 | 18900 | |
| 07/12/2017 | PHS | Mua | 28591 | 28591 | |
| 25/08/2017 | VPBS | Mua | 33300 | 33300 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAA | 8.090 | +3 (+0,37) | 8,37 | 0,53 |
| BRC | 12.500 | +20 (+1,62) | 7,67 | 0,75 |
| BRR | 18.100 | 0 (0,00) | 11,39 | 1,38 |
| DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
| DPR | 36.900 | -25 (-0,67) | 9,22 | 0,96 |
| DRG | 8.588 | -12 (-0,14) | 6,23 | 0,77 |
| DRI | 12.439 | -61 (-0,49) | 5,87 | 1,35 |
| DTT | 16.000 | 0 (0,00) | 9,48 | 0,96 |
| GER | 3.200 | 0 (0,00) | -1,92 | 0,34 |
| GVR | 26.550 | +25 (+0,95) | 16,92 | 1,66 |
| HCD | 7.580 | -12 (-1,55) | 12,62 | 0,56 |
| HII | 6.970 | +45 (+6,90) | 6,73 | 0,55 |
| HNP | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 0,46 |
| HRC | 25.500 | 0 (0,00) | 9,48 | 1,24 |
| IRC | 4.700 | 0 (0,00) | 16,88 | 0,48 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu