CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
21/06/2018 | VPBS | Mua | 18900 | 18900 | |
07/12/2017 | PHS | Mua | 28591 | 28591 | |
25/08/2017 | VPBS | Mua | 33300 | 33300 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 8.800 | +47 (+5,64) | 9,30 | 0,54 |
BRC | 14.350 | +15 (+1,05) | 8,18 | 0,84 |
BRR | 23.000 | -3.000 (-11,54) | 19,54 | 1,78 |
DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,33 | 0,00 |
DRG | 7.968 | +668 (+9,15) | 18,47 | 0,68 |
DRI | 12.702 | +202 (+1,62) | 8,53 | 1,57 |
DTT | 19.000 | -30 (-1,55) | 13,33 | 1,15 |
GER | 8.000 | 0 (0,00) | 13,35 | 0,69 |
GVR | 29.500 | +25 (+0,85) | 28,01 | 2,01 |
HII | 4.450 | +10 (+2,29) | 129,94 | 0,34 |
HNP | 17.400 | 0 (0,00) | 28,71 | 0,68 |
HRC | 36.650 | -220 (-5,66) | 16,90 | 1,82 |
IRC | 8.200 | 0 (0,00) | 10,39 | 0,76 |
LNC | 10.000 | 0 (0,00) | 95,84 | 0,98 |
NHH | 13.200 | +15 (+1,14) | 11,19 | 0,71 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu