CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 21.100 | 0 (0,00) | 5,82 | 1,10 |
BGW | 16.000 | 0 (0,00) | 24,78 | 1,51 |
BNW | 9.500 | 0 (0,00) | 8,06 | 0,89 |
BTW | 0 | -36.300 (-100,00) | 7,09 | 1,27 |
BWA | 6.700 | 0 (0,00) | 22,76 | 0,52 |
BWE | 43.050 | +95 (+2,25) | 12,31 | 1,67 |
BWS | 33.000 | 0 (0,00) | 12,78 | 2,84 |
CLW | 42.600 | 0 (0,00) | 11,19 | 2,22 |
CMW | 9.300 | +1.200 (+14,81) | 10,22 | 0,82 |
CTW | 18.300 | -100 (-0,54) | 14,92 | 1,04 |
DNA | 24.100 | +3.100 (+14,76) | 10,69 | 1,63 |
DNN | 200 | 0 (0,00) | 0,07 | 0,01 |
DNW | 32.257 | +2.757 (+9,35) | 12,05 | 1,69 |
GDW | 0 | -25.500 (-100,00) | 6,73 | 1,38 |
NBW | 26.071 | -2.329 (-8,20) | 12,35 | 1,78 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu