CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.758 | -142 (-1,60) | 25,21 | 0,81 |
ABW | 8.866 | -134 (-1,49) | 8,13 | 0,62 |
AGR | 18.350 | -30 (-1,60) | 29,24 | 1,62 |
APG | 9.910 | -19 (-1,88) | -13,29 | 0,93 |
ART | 1.300 | 0 (0,00) | -6,01 | 0,96 |
BMS | 11.718 | -82 (-0,69) | 10,22 | 0,96 |
BSI | 55.800 | -70 (-1,23) | 30,13 | 2,46 |
BVS | 40.349 | -351 (-0,86) | 16,77 | 1,18 |
CSI | 36.476 | -24 (-0,07) | -42,63 | 3,69 |
CTS | 39.200 | -50 (-1,25) | 25,23 | 2,59 |
DSC | 16.550 | -15 (-0,89) | 19,17 | 1,41 |
EVS | 6.454 | -46 (-0,71) | 60,44 | 0,53 |
FTS | 50.700 | +20 (+0,39) | 27,13 | 3,77 |
HAC | 12.500 | +1.500 (+13,64) | 132,18 | 1,37 |
HBS | 7.219 | -181 (-2,45) | 42,86 | 0,65 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu