CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 7.390 | +11 (+1,51) | 10,12 | 0,47 |
BRC | 14.150 | +5 (+0,35) | 8,11 | 0,81 |
BRR | 19.061 | -239 (-1,24) | 16,41 | 1,48 |
DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
DPR | 40.800 | +70 (+1,74) | 12,88 | 1,07 |
DRG | 8.400 | +100 (+1,20) | 12,68 | 0,74 |
DRI | 12.900 | +100 (+0,78) | 6,57 | 1,40 |
GER | 4.800 | 0 (0,00) | -2,88 | 0,51 |
GVR | 30.000 | +25 (+0,84) | 25,54 | 2,00 |
HNP | 18.500 | 0 (0,00) | 14,74 | 0,70 |
IRC | 8.000 | 0 (0,00) | 9,39 | 0,79 |
LNC | 8.000 | 0 (0,00) | 57,22 | 0,77 |
NHH | 10.400 | +15 (+1,46) | 12,40 | 0,65 |
NSG | 12.000 | 0 (0,00) | -10,62 | 0,00 |
PCH | 19.277 | +77 (+0,40) | 37,88 | 1,77 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu