CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 9.430 | -2 (-0,21) | 7,78 | 0,58 |
BRC | 13.000 | +20 (+1,56) | 7,35 | 0,75 |
BRR | 18.100 | -100 (-0,55) | 15,91 | 1,51 |
DAG | 1.430 | 0 (0,00) | -0,82 | 3,16 |
DPR | 42.450 | -45 (-1,04) | 14,90 | 1,15 |
DRG | 8.500 | -100 (-1,16) | 32,66 | 0,76 |
DRI | 12.125 | -375 (-3,00) | 12,20 | 1,80 |
DTT | 17.900 | 0 (0,00) | 13,27 | 1,14 |
GER | 9.300 | 0 (0,00) | 15,52 | 0,80 |
GVR | 34.900 | -65 (-1,82) | 50,33 | 2,46 |
HCD | 9.980 | -12 (-1,18) | 7,03 | 0,79 |
HII | 4.810 | -2 (-0,41) | 5,11 | 0,35 |
HNP | 24.900 | 0 (0,00) | 41,09 | 0,97 |
HRC | 49.300 | 0 (0,00) | 100,03 | 2,74 |
IRC | 8.700 | 0 (0,00) | 12,77 | 0,84 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu