CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 103.629 | +829 (+0,81) | 21,86 | 3,76 |
ASG | 17.750 | 0 (0,00) | 55,78 | 0,79 |
CCP | 45.500 | 0 (0,00) | 5,07 | 2,27 |
CCT | 12.000 | +1.100 (+10,09) | 90,53 | 1,28 |
CDN | 36.467 | -33 (-0,09) | 12,02 | 1,98 |
CIA | 10.057 | -143 (-1,40) | 41,32 | 0,57 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,73 |
CPI | 4.700 | 0 (0,00) | 86,18 | 0,00 |
CQN | 38.075 | +3.675 (+10,68) | 23,97 | 2,92 |
DDH | 9.000 | 0 (0,00) | 5,83 | 0,77 |
DL1 | 5.401 | -99 (-1,80) | 411,05 | 0,41 |
DNL | 24.700 | 0 (0,00) | 14,50 | 1,79 |
DS3 | 5.594 | +94 (+1,71) | 6,10 | 0,65 |
DVP | 82.200 | 0 (0,00) | 9,78 | 2,21 |
DXP | 11.256 | -44 (-0,39) | 12,39 | 0,78 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu