CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 51.950 | -1.250 (-2,35) | 11,88 | 3,05 |
| BHA | 25.700 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,65 |
| BSA | 23.000 | 0 (0,00) | 12,07 | 1,54 |
| BTP | 10.150 | -5 (-0,49) | 12,28 | 0,57 |
| CHP | 32.000 | 0 (0,00) | 9,60 | 2,41 |
| DNC | 0 | -50.000 (-100,00) | 10,26 | 3,21 |
| DNH | 56.000 | 0 (0,00) | 23,17 | 4,31 |
| DRL | 50.400 | -20 (-0,39) | 9,99 | 4,43 |
| DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 0 | -12.000 (-100,00) | 10,61 | 0,94 |
| GEG | 15.250 | +10 (+0,66) | 11,76 | 0,99 |
| GHC | 28.978 | -22 (-0,08) | 7,17 | 1,19 |
| GSM | 30.500 | 0 (0,00) | 7,18 | 1,50 |
| HJS | 27.651 | -1.649 (-5,63) | 17,32 | 1,97 |
| HNA | 23.300 | -50 (-2,10) | 11,48 | 1,63 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu