CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
01/07/2025 | PGN: Ký hợp đồng kiểm toán, soát xét BCTC 2025 |
16/06/2025 | PGN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/05/2025 | PGN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/04/2025 | PGN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
15/04/2025 | PGN: Giải trình cổ phiếu giảm sàn 5 phiên liên tiếp |
01/04/2025 | PGN: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
06/02/2025 | PGN: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
07/01/2025 | PGN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
17/12/2024 | PGN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/11/2024 | PGN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 7.700 | +23 (+3,07) | 10,55 | 0,49 |
BRR | 19.000 | 0 (0,00) | 16,36 | 1,47 |
DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
DPR | 40.650 | +25 (+0,61) | 12,84 | 1,07 |
DRG | 8.513 | +113 (+1,35) | 12,85 | 0,75 |
DRI | 12.996 | +96 (+0,74) | 6,62 | 1,41 |
DTT | 17.900 | 0 (0,00) | 13,04 | 1,07 |
GER | 4.800 | 0 (0,00) | -2,88 | 0,51 |
GVR | 30.100 | +25 (+0,83) | 25,63 | 2,00 |
HCD | 7.850 | +5 (+0,64) | 12,11 | 0,59 |
HII | 4.360 | +12 (+2,83) | -14,01 | 0,37 |
HNP | 11.100 | -7.400 (-40,00) | 8,85 | 0,42 |
HRC | 32.800 | 0 (0,00) | 15,89 | 1,64 |
IRC | 8.000 | 0 (0,00) | 9,39 | 0,79 |
LNC | 8.000 | 0 (0,00) | 57,22 | 0,77 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu