CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
02/10/2025 | PGN: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
21/08/2025 | PGN: Thông báo về việc bổ sung cổ phiếu vào danh sách chứng khoán không được phép giao dịch ký quỹ |
04/08/2025 | PGN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
01/07/2025 | PGN: Ký hợp đồng kiểm toán, soát xét BCTC 2025 |
16/06/2025 | PGN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/05/2025 | PGN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/04/2025 | PGN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
15/04/2025 | PGN: Giải trình cổ phiếu giảm sàn 5 phiên liên tiếp |
01/04/2025 | PGN: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
06/02/2025 | PGN: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 7.940 | -4 (-0,50) | 11,09 | 0,52 |
BRC | 12.750 | +5 (+0,39) | 7,04 | 0,73 |
BRR | 17.316 | +516 (+3,07) | 12,80 | 1,32 |
DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
DPR | 36.050 | -45 (-1,23) | 12,30 | 0,93 |
DRG | 8.700 | -100 (-1,14) | 6,70 | 0,79 |
DRI | 10.902 | -98 (-0,89) | 5,11 | 1,26 |
DTT | 16.450 | +45 (+2,81) | 11,40 | 1,01 |
GER | 2.900 | 0 (0,00) | -1,74 | 0,31 |
GVR | 27.100 | -10 (-0,36) | 20,36 | 1,74 |
HCD | 8.150 | -4 (-0,48) | 11,16 | 0,61 |
HII | 4.610 | -5 (-1,07) | 20,04 | 0,38 |
HNP | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 0,46 |
HRC | 31.700 | 0 (0,00) | 14,69 | 1,60 |
IRC | 7.800 | 0 (0,00) | 28,02 | 0,80 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu