CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
03/01/2023 | PCH: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
23/11/2022 | PCH: Nhận được thông báo về việc chấm dứt hoạt động chi nhánh tại Đà Nẵng |
16/11/2022 | PCH: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
21/10/2022 | PCH: Đính chính Báo cáo quản trị bán niên 2022 |
27/09/2022 | PCH: Picomatđính chính nội dung tờ trình và BB kiểm phiếu biểu quyết tại ĐHĐCĐ thường niên năm 2022 |
20/09/2022 | PCH: Công bố thông tin thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
13/09/2022 | PCH: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
26/08/2022 | PCH: Đính chính thông tin trên Quyết định của HĐQT |
22/08/2022 | PCH: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
22/08/2022 | PCH: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BRR | 21.000 | 0 (0,00) | 16,18 | 1,75 |
DPD | 23.500 | 0 (0,00) | 41,15 | 2,12 |
DRG | 6.200 | +100 (+1,64) | 26,68 | 0,56 |
DRI | 7.825 | +225 (+2,96) | 9,58 | 1,00 |
GER | 6.200 | 0 (0,00) | 16,04 | 0,54 |
HCD | 7.220 | +14 (+1,97) | 5,63 | 0,55 |
HII | 4.280 | +5 (+1,18) | 5,21 | 0,30 |
HNP | 21.100 | 0 (0,00) | 17,49 | 0,82 |
HRC | 55.000 | 0 (0,00) | 169,34 | 3,03 |
IRC | 8.200 | 0 (0,00) | 17,07 | 0,78 |
LNC | 10.000 | 0 (0,00) | 102,76 | 0,98 |
NHH | 14.500 | +15 (+1,04) | 8,67 | 0,84 |
NNG | 22.500 | 0 (0,00) | 14,00 | 1,41 |
NSG | 14.000 | 0 (0,00) | 43,15 | 1,28 |
PCH | 5.006 | -194 (-3,73) | 8,15 | 0,44 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 27/01/2023 |
Cơ cấu sở hữu