CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACV | 52.553 | +153 (+0,29) | 17,63 | 2,81 |
| ASG | 16.800 | -25 (-1,46) | 23,84 | 0,73 |
| CAG | 7.267 | +267 (+3,81) | -183,10 | 0,68 |
| CCP | 15.800 | 0 (0,00) | 3,11 | 0,73 |
| CCR | 0 | -12.400 (-100,00) | 14,23 | 1,08 |
| CCT | 12.000 | 0 (0,00) | 63,20 | 1,26 |
| CDN | 32.611 | -89 (-0,27) | 8,87 | 1,64 |
| CIA | 9.184 | +84 (+0,92) | 15,65 | 0,50 |
| CLL | 30.550 | 0 (0,00) | 9,96 | 1,70 |
| CMP | 8.000 | 0 (0,00) | 8,79 | 0,69 |
| CPI | 3.800 | 0 (0,00) | 42,84 | 0,00 |
| CQN | 30.965 | +65 (+0,21) | 16,68 | 2,31 |
| DDH | 6.333 | +633 (+11,11) | 12,12 | 0,54 |
| DL1 | 5.551 | +51 (+0,93) | -15,04 | 0,49 |
| DNL | 39.000 | 0 (0,00) | 24,42 | 2,75 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu