CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 10.911 | -689 (-5,94) | 113,63 | 0,94 |
ART | 5.921 | +121 (+2,09) | 10,53 | 0,50 |
BMS | 9.334 | +1.134 (+13,83) | 11,32 | 0,64 |
BVS | 22.770 | -1.730 (-7,06) | 14,48 | 0,94 |
CSI | 16.500 | 0 (0,00) | 26,42 | 1,64 |
CTS | 16.650 | -120 (-6,72) | 25,84 | 1,42 |
DSC | 8.820 | -480 (-5,16) | -50,17 | 0,84 |
EVS | 10.019 | -481 (-4,58) | 235,54 | 0,86 |
FTS | 18.150 | -130 (-6,68) | 12,00 | 1,22 |
HAC | 8.959 | +1.059 (+13,41) | 16,35 | 0,75 |
HBS | 6.081 | -19 (-0,31) | 62,54 | 0,52 |
HCM | 31.000 | -230 (-6,90) | 19,54 | 2,29 |
IVS | 9.975 | -525 (-5,00) | -18,18 | 1,06 |
MBS | 22.533 | -1.067 (-4,52) | 15,79 | 1,98 |
ORS | 14.035 | -1.165 (-7,66) | 10,45 | 1,80 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/01/2021 |
Cơ cấu sở hữu