CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 11/03/2022 | EPS | Không có | Không có | Không có | |
| 01/11/2021 | EPS | Không có | Không có | Không có | |
| 01/11/2021 | EPS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAS | 8.622 | -278 (-3,12) | 12,27 | 0,75 |
| ABW | 10.264 | +64 (+0,63) | 8,29 | 0,66 |
| AGR | 15.450 | -30 (-1,90) | 22,62 | 1,39 |
| APG | 11.150 | -20 (-1,76) | -17,10 | 1,04 |
| APS | 8.236 | -164 (-1,95) | -43,44 | 0,84 |
| ART | 1.300 | 0 (0,00) | -3,38 | 1,29 |
| BMS | 12.935 | -65 (-0,50) | 9,99 | 1,08 |
| BSI | 40.500 | -130 (-3,11) | 20,29 | 1,83 |
| BVS | 33.614 | -386 (-1,14) | 9,38 | 0,89 |
| CSI | 27.537 | -463 (-1,65) | 68,52 | 2,62 |
| CTS | 35.100 | -155 (-4,22) | 12,23 | 2,66 |
| DSC | 15.850 | -15 (-0,93) | 14,90 | 1,46 |
| EVS | 6.135 | -65 (-1,05) | 49,30 | 0,51 |
| FTS | 33.200 | -140 (-4,04) | 26,30 | 2,68 |
| HAC | 9.200 | 0 (0,00) | 6,71 | 0,89 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu