CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 11/03/2022 | EPS | Không có | Không có | Không có | |
| 01/11/2021 | EPS | Không có | Không có | Không có | |
| 01/11/2021 | EPS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAS | 8.698 | +98 (+1,14) | 12,38 | 0,75 |
| ABW | 10.701 | +301 (+2,89) | 8,65 | 0,69 |
| AGR | 15.400 | +15 (+0,98) | 22,55 | 1,38 |
| APG | 10.750 | -5 (-0,46) | -16,48 | 1,00 |
| APS | 7.416 | +16 (+0,22) | -39,20 | 0,75 |
| ART | 1.300 | 0 (0,00) | -3,38 | 1,29 |
| BMS | 12.703 | +3 (+0,02) | 9,81 | 1,06 |
| BSI | 39.500 | +45 (+1,15) | 19,79 | 1,78 |
| BVS | 31.082 | +282 (+0,92) | 8,76 | 0,83 |
| CSI | 27.121 | -179 (-0,66) | 67,49 | 2,58 |
| CTS | 35.250 | +95 (+2,76) | 12,28 | 2,67 |
| DSC | 15.250 | +25 (+1,66) | 14,21 | 1,41 |
| EVS | 6.221 | +21 (+0,34) | 50,11 | 0,52 |
| FTS | 32.550 | +25 (+0,77) | 25,78 | 2,63 |
| HAC | 10.800 | 0 (0,00) | 7,88 | 1,04 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu