CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 22/10/2025 | NTW: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 29/07/2025 | NTW: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 24/07/2025 | CMWG2510: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
| 16/07/2025 | NTW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 06/05/2025 | CMWG2510: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
| 22/04/2025 | NTW: Quy chế hoạt động của Hội đồng quản trị sửa đổi lần 2 |
| 22/04/2025 | NTW: Quy chế nội bộ về quản trị công ty sửa đổi lần thứ 3 |
| 22/04/2025 | NTW: Điều lệ tổ chức và hoạt động sửa đổi lần thứ 3 |
| 22/04/2025 | NTW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 09/04/2025 | NTW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BDW | 26.500 | +2.500 (+10,42) | 9,41 | 1,17 |
| BGW | 16.000 | 0 (0,00) | 19,72 | 1,50 |
| BNW | 8.100 | 0 (0,00) | 7,43 | 0,75 |
| BTW | 0 | -60.000 (-100,00) | 18,56 | 2,16 |
| BWA | 16.000 | 0 (0,00) | 44,05 | 1,25 |
| BWE | 46.950 | -25 (-0,52) | 12,06 | 1,72 |
| BWS | 33.992 | +492 (+1,47) | 12,91 | 2,92 |
| CLW | 44.500 | 0 (0,00) | 12,65 | 2,31 |
| CMW | 15.100 | 0 (0,00) | 14,90 | 1,34 |
| CTW | 24.500 | -500 (-2,00) | 10,02 | 1,18 |
| DKW | 13.800 | 0 (0,00) | 10,01 | 1,05 |
| DNA | 25.000 | 0 (0,00) | 8,68 | 1,60 |
| DNN | 4.100 | 0 (0,00) | 1,20 | 0,28 |
| GDW | 0 | -38.100 (-100,00) | 8,92 | 2,10 |
| NBW | 42.100 | +3.800 (+9,92) | 14,84 | 2,62 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu