CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 39.000 | -500 (-1,27) | 5,12 | 1,70 |
BHA | 15.000 | 0 (0,00) | 6,42 | 1,20 |
BSA | 17.001 | +1 (+0,01) | 7,25 | 1,21 |
DNC | 0 | -32.900 (-100,00) | 7,24 | 2,22 |
DNH | 40.467 | +4.967 (+13,99) | 11,42 | 2,63 |
DTE | 6.000 | 0 (0,00) | 6,94 | 0,40 |
DTK | 0 | -9.000 (-100,00) | 7,71 | 0,75 |
DTV | 41.100 | 0 (0,00) | 8,45 | 1,93 |
GHC | 26.700 | 0 (0,00) | 8,07 | 1,36 |
GSM | 15.000 | 0 (0,00) | 6,53 | 0,88 |
HJS | 37.792 | -3.208 (-7,82) | 16,52 | 2,90 |
HNA | 18.200 | 0 (0,00) | 7,34 | 1,28 |
HND | 13.846 | -54 (-0,39) | 12,66 | 1,10 |
NBP | 0 | -13.800 (-100,00) | 7,32 | 0,67 |
NTH | 0 | -54.200 (-100,00) | 8,48 | 3,30 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu