CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
24/07/2018 | DSC | Mua | Không có | Không có | |
09/06/2016 | VCBS | Mua | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.200 | 0 (0,00) | -12,18 | 0,00 |
APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
ASM | 8.710 | +46 (+5,57) | 45,22 | 0,37 |
ATA | 500 | 0 (0,00) | -27,73 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 34.150 | +5 (+0,14) | 17,27 | 2,42 |
BIG | 5.200 | +200 (+4,00) | 4,34 | 0,48 |
BLF | 2.300 | 0 (0,00) | 166,40 | 0,23 |
CAD | 600 | 0 (0,00) | -0,40 | 0,00 |
CAT | 17.336 | -64 (-0,37) | 4,89 | 0,98 |
CCA | 16.812 | -188 (-1,11) | 8,32 | 1,13 |
CMX | 7.390 | +27 (+3,79) | 10,66 | 0,43 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 11.100 | +70 (+6,73) | 12,33 | 0,77 |
DBC | 29.300 | +15 (+0,51) | 7,09 | 1,48 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu