CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
11/04/2024 | NNT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
10/04/2024 | NNT: Hủy danh sách người sở hữu chứng khoán thực hiện quyền |
12/03/2024 | NNT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | NNT: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
19/10/2023 | NNT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
09/10/2023 | NNT: Tranh chấp hợp đồng mua bán hàng hóa |
31/07/2023 | NNT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
10/05/2023 | NNT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
09/05/2023 | NNT: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
05/05/2023 | NNT: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chia cổ tức năm 2022 bằng tiền |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 22.300 | +1.000 (+4,69) | 6,15 | 1,17 |
BGW | 16.000 | 0 (0,00) | 24,78 | 1,51 |
BNW | 9.500 | 0 (0,00) | 10,06 | 0,87 |
BTW | 0 | -39.900 (-100,00) | 8,56 | 1,53 |
BWA | 6.700 | 0 (0,00) | 22,76 | 0,52 |
BWE | 41.550 | -45 (-1,07) | 11,88 | 1,61 |
BWS | 33.000 | 0 (0,00) | 12,78 | 2,84 |
CLW | 42.600 | 0 (0,00) | 11,40 | 2,42 |
CMW | 7.100 | 0 (0,00) | 10,01 | 0,65 |
CTW | 18.400 | 0 (0,00) | 15,01 | 1,05 |
DNA | 21.000 | -3.500 (-14,29) | 9,32 | 1,42 |
DNN | 200 | 0 (0,00) | 0,07 | 0,01 |
DNW | 29.000 | +3.300 (+12,84) | 10,84 | 1,52 |
GDW | 0 | -25.500 (-100,00) | 6,73 | 1,38 |
NBW | 28.800 | +2.100 (+7,87) | 12,39 | 1,79 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu