CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 14/11/2025 | NNT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 30/07/2025 | NNT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 04/07/2025 | CMSN2505: Quyết định về việc hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
| 04/07/2025 | CMSN2505: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
| 02/07/2025 | CMSN2505: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
| 26/05/2025 | NNT: Công nhận kết quả trúng đấu giá tài sản |
| 05/05/2025 | NNT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 27/04/2025 | NNT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 18/04/2025 | CMSN2505: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
| 04/04/2025 | NNT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BDW | 27.000 | 0 (0,00) | 9,59 | 1,19 |
| BGW | 16.000 | 0 (0,00) | 19,72 | 1,50 |
| BNW | 25.307 | -4.193 (-14,21) | 23,20 | 2,34 |
| BTW | 0 | -54.000 (-100,00) | 16,70 | 1,94 |
| BWA | 16.000 | 0 (0,00) | 44,05 | 1,25 |
| BWE | 44.000 | -100 (-2,22) | 11,30 | 1,61 |
| BWS | 33.700 | 0 (0,00) | 12,80 | 2,90 |
| CLW | 42.800 | 0 (0,00) | 12,17 | 2,22 |
| CMW | 15.100 | 0 (0,00) | 14,90 | 1,34 |
| CTW | 23.007 | -1.993 (-7,97) | 9,41 | 1,10 |
| DKW | 13.800 | 0 (0,00) | 10,01 | 1,05 |
| DNA | 25.500 | -500 (-1,92) | 8,85 | 1,64 |
| DNN | 4.100 | 0 (0,00) | 1,20 | 0,28 |
| GDW | 0 | -37.100 (-100,00) | 8,68 | 2,05 |
| NBW | 30.650 | -1.350 (-4,22) | 10,82 | 1,91 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu