CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
08/10/2019 | SSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BRR | 20.700 | 0 (0,00) | 12,28 | 1,74 |
DPD | 24.000 | 0 (0,00) | 24,43 | 2,27 |
DRG | 9.864 | +64 (+0,65) | 20,51 | 0,85 |
DRI | 11.793 | -107 (-0,90) | 12,74 | 1,51 |
GER | 12.000 | 0 (0,00) | 31,04 | 1,05 |
HNP | 24.500 | 0 (0,00) | 20,30 | 0,95 |
IRC | 8.700 | 0 (0,00) | 13,22 | 0,84 |
LNC | 10.000 | 0 (0,00) | 102,76 | 0,98 |
NNG | 23.100 | 0 (0,00) | 18,11 | 1,50 |
NSG | 14.000 | 0 (0,00) | 43,15 | 1,28 |
PCH | 10.693 | +893 (+9,11) | 17,10 | 0,93 |
PGN | 11.674 | -626 (-5,09) | 9,51 | 1,11 |
VTZ | 8.671 | +71 (+0,83) | 8,10 | 0,70 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/08/2022 |
Cơ cấu sở hữu