Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (HOSE | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
|
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
|
24/09/2020
|
FPTS
|
Không có
|
71500 |
71500 |
|
|
15/07/2020
|
MSBS
|
Mua
|
87000 |
87000 |
|
|
29/06/2020
|
VCBS
|
Giữ
|
63473 |
63473 |
|
|
18/03/2019
|
FPTS
|
Mua
|
84000 |
84000 |
|
|
11/02/2019
|
DNSC
|
Bán
|
Không có
|
Không có
|
|
|
25/10/2018
|
SSI
|
Mua
|
90500 |
90500 |
|
|
25/09/2018
|
SSI
|
Mua
|
92300 |
92300 |
|
|
03/08/2018
|
MASC
|
Mua
|
94000 |
94000 |
|
|
30/11/2017
|
SSI
|
Mua
|
129600 |
129600 |
|
|
21/09/2017
|
SSI
|
Mua
|
98600 |
98600 |
|
Công ty cùng ngành
|
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
|
ACV
|
55.259
|
+1.659 (+3,10)
|
18,60
|
2,96
|
|
ASG
|
16.800
|
0 (0,00)
|
23,49
|
0,72
|
|
CAG
|
7.100
|
+300 (+4,41)
|
-185,71
|
0,68
|
|
CCP
|
15.800
|
0 (0,00)
|
3,11
|
0,73
|
|
CCR
|
12.700
|
+800 (+6,72)
|
14,57
|
1,10
|
|
CCT
|
12.000
|
0 (0,00)
|
63,20
|
1,26
|
|
CDN
|
33.668
|
+168 (+0,50)
|
9,14
|
1,69
|
|
CIA
|
9.288
|
-612 (-6,18)
|
16,69
|
0,53
|
|
CLL
|
30.800
|
+30 (+0,98)
|
10,04
|
1,71
|
|
CMP
|
8.000
|
0 (0,00)
|
8,79
|
0,69
|
|
CPI
|
3.800
|
0 (0,00)
|
42,84
|
0,00
|
|
CQN
|
31.478
|
+78 (+0,25)
|
17,01
|
2,35
|
|
DDH
|
5.400
|
0 (0,00)
|
11,48
|
0,51
|
|
DL1
|
6.874
|
+74 (+1,09)
|
-16,80
|
0,53
|
|
DNL
|
40.000
|
0 (0,00)
|
25,05
|
2,82
|
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 03/12/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
|
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP |
55,13%
|
|
|
America Limited Liability Company |
12,00%
|
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Việt Nam |
6,98%
|
|
|
Stichting Depositary APG Emerging Markets Equity Markets Pool |
2,58%
|
|
|
Stichting Depositary Apg Emerging Markets Equity Markets Pool |
2,58%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2025
|
05/08/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2025
|
28/10/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2025
|
19/07/2025
|
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 2 năm 2025
|
05/08/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
22/04/2025
|
Xem thêm