CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 700 | 0 (0,00) | 297,83 | 0,11 |
AMC | 17.290 | -1.610 (-8,52) | 7,92 | 0,93 |
ATG | 2.700 | 0 (0,00) | 4.204,72 | 0,00 |
BKC | 64.411 | -4.589 (-6,65) | 14,17 | 3,22 |
BMC | 24.500 | -130 (-5,03) | 11,89 | 1,28 |
BMJ | 10.043 | -157 (-1,54) | 21,72 | 0,87 |
DHM | 7.490 | -6 (-0,79) | 101,60 | 0,73 |
HGM | 313.027 | -1.973 (-0,63) | 20,40 | 11,35 |
HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 20.631 | -569 (-2,68) | 26,86 | 1,66 |
KHD | 13.400 | 0 (0,00) | -12,89 | 1,20 |
KSB | 19.750 | -85 (-4,12) | 39,47 | 0,85 |
KSH | 400 | 0 (0,00) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 192.960 | -6.040 (-3,04) | 31,25 | 9,72 |
LCM | 1.800 | 0 (0,00) | 27,88 | 0,36 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu