CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 20/11/2025 | MTA: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 05/08/2025 | MTA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 08/07/2025 | MTA: Ký Hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính |
| 24/06/2025 | MTA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 18/06/2025 | CVPB2505: Quyết định hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
| 18/06/2025 | CVPB2505: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
| 16/06/2025 | CVPB2505: Thông báo lập danh sách người SH chứng quyền tại ngày đáo hạn |
| 30/05/2025 | MTA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 15/05/2025 | CVPB2505: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
| 24/04/2025 | MTA: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACM | 500 | 0 (0,00) | 212,73 | 0,08 |
| AMC | 12.984 | -516 (-3,82) | 9,12 | 1,09 |
| ATG | 8.400 | 0 (0,00) | 397,07 | 4,18 |
| BKC | 22.814 | +314 (+1,40) | 6,75 | 1,68 |
| BMC | 15.900 | +10 (+0,63) | 11,70 | 0,87 |
| BMJ | 10.113 | +13 (+0,13) | 16,73 | 0,83 |
| DHM | 6.250 | +14 (+2,29) | 312,89 | 0,60 |
| HGM | 252.366 | -1.634 (-0,64) | 6,64 | 5,97 |
| HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
| KCB | 10.705 | -195 (-1,79) | 15,42 | 0,89 |
| KHD | 16.700 | 0 (0,00) | 9,70 | 1,29 |
| KSV | 121.323 | +9.323 (+8,32) | 12,93 | 4,96 |
| LCM | 900 | 0 (0,00) | -23,66 | 0,18 |
| LMC | 9.400 | 0 (0,00) | 5,08 | 0,52 |
| MGC | 12.451 | -149 (-1,18) | 44,13 | 1,22 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu