CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
28/09/2017 | BSI | Không có | Không có | Không có | |
08/07/2025 | TLSC | Mua | 25000 | 25000 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0,00) | 255,28 | 0,08 |
AMC | 18.156 | +156 (+0,87) | 8,57 | 0,95 |
ATG | 3.900 | 0 (0,00) | 184,35 | 0,00 |
BKC | 39.637 | -263 (-0,66) | 8,87 | 1,96 |
BMC | 18.950 | 0 (0,00) | 10,83 | 0,99 |
BMJ | 10.400 | 0 (0,00) | 20,80 | 0,89 |
DHM | 6.580 | -1 (-0,15) | 218,09 | 0,64 |
HGM | 284.125 | +6.325 (+2,28) | 13,08 | 8,90 |
HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 14.515 | -185 (-1,26) | 20,60 | 1,18 |
KHD | 10.000 | 0 (0,00) | 5,81 | 0,78 |
KSB | 17.400 | +10 (+0,57) | 24,95 | 0,74 |
KSH | 400 | 0 (0,00) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 164.101 | +101 (+0,06) | 21,37 | 7,57 |
LCM | 1.200 | 0 (0,00) | 13,45 | 0,24 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu