CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 02/11/2022 | Phát hành cổ phiếu riêng lẻ không báo cáo, TSG I&C bị phạt tiền và buộc thu hồi |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACE | 43.935 | +1.435 (+3,38) | 8,78 | 1,87 |
| BDT | 10.001 | -99 (-0,98) | 123,88 | 0,70 |
| BHC | 1.200 | 0 (0,00) | 17,94 | 0,00 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 16.500 | -600 (-3,51) | 11,43 | 0,42 |
| BTN | 3.482 | +382 (+12,32) | -1,50 | 1,22 |
| CCM | 40.000 | 0 (0,00) | 4,59 | 0,49 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.200 | 0 (0,00) | 17,88 | 0,37 |
| CHC | 11.600 | 0 (0,00) | 65,80 | 0,94 |
| DXV | 3.900 | +9 (+2,36) | -31,87 | 0,40 |
| FCM | 3.640 | +2 (+0,55) | 8,88 | 0,31 |
| GMH | 8.640 | 0 (0,00) | 9,37 | 0,77 |
| HDA | 6.203 | +103 (+1,69) | 4,25 | 0,48 |
| HMR | 11.633 | -267 (-2,24) | 13,74 | 0,84 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu