CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACE | 41.800 | -200 (-0,48) | 8,35 | 1,78 |
| BDT | 9.956 | -44 (-0,44) | 123,33 | 0,70 |
| BHC | 1.200 | 0 (0,00) | 17,94 | 0,00 |
| BMP | 158.000 | +50 (+0,31) | 10,79 | 4,11 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 17.100 | 0 (0,00) | 11,85 | 0,44 |
| BTN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,25 | 1,02 |
| C32 | 25.500 | +35 (+1,39) | 35,20 | 0,70 |
| CCM | 40.000 | 0 (0,00) | 4,59 | 0,49 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.500 | 0 (0,00) | 19,56 | 0,40 |
| CHC | 10.100 | 0 (0,00) | 57,30 | 0,82 |
| CRC | 9.300 | -6 (-0,64) | 12,60 | 0,74 |
| CVT | 26.600 | -10 (-0,37) | 21,28 | 0,95 |
| DHA | 58.500 | +50 (+0,86) | 8,75 | 1,83 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu