CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACE | 42.237 | +437 (+1,05) | 8,44 | 1,80 |
| ADP | 23.300 | -20 (-0,85) | 7,25 | 1,91 |
| BDT | 9.699 | -1 (-0,01) | 120,14 | 0,68 |
| BHC | 1.200 | 0 (0,00) | 17,94 | 0,00 |
| BMP | 176.200 | +220 (+1,26) | 12,04 | 4,58 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 15.500 | +300 (+1,97) | 10,74 | 0,39 |
| BTN | 3.200 | 0 (0,00) | -1,37 | 1,12 |
| C32 | 24.750 | -15 (-0,60) | 34,17 | 0,67 |
| CCM | 40.000 | +300 (+0,76) | 4,59 | 0,49 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.000 | 0 (0,00) | 16,76 | 0,34 |
| CHC | 11.600 | 0 (0,00) | 65,80 | 0,94 |
| CRC | 9.340 | -10 (-1,05) | 12,65 | 0,74 |
| CVT | 26.950 | 0 (0,00) | 21,56 | 0,97 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu