CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACC | 13.650 | +30 (+2,24) | 25,17 | 1,03 |
| ACE | 40.500 | +600 (+1,50) | 8,09 | 1,73 |
| ADP | 22.700 | +35 (+1,56) | 7,00 | 1,85 |
| BCC | 7.734 | -66 (-0,85) | 26,58 | 0,55 |
| BDT | 8.999 | -1 (-0,01) | 111,47 | 0,63 |
| BHC | 1.400 | 0 (0,00) | 20,93 | 0,00 |
| BMP | 173.800 | +380 (+2,23) | 11,68 | 4,45 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 17.500 | 0 (0,00) | 12,12 | 0,45 |
| BTN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,25 | 1,02 |
| BTS | 5.244 | -156 (-2,89) | -7,62 | 0,62 |
| C32 | 20.050 | +15 (+0,75) | 27,61 | 0,55 |
| CCM | 39.900 | 0 (0,00) | 4,58 | 0,48 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.200 | 0 (0,00) | 17,88 | 0,37 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu