CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACE | 42.330 | -70 (-0,17) | 8,46 | 1,80 |
| BDT | 9.950 | -50 (-0,50) | 123,25 | 0,70 |
| BHC | 1.200 | 0 (0,00) | 17,94 | 0,00 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 16.000 | -300 (-1,84) | 11,08 | 0,41 |
| BTN | 3.200 | 0 (0,00) | -1,37 | 1,12 |
| CCM | 39.736 | -264 (-0,66) | 4,56 | 0,48 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.100 | -100 (-3,13) | 17,32 | 0,35 |
| CHC | 11.600 | 0 (0,00) | 65,80 | 0,94 |
| DHA | 58.000 | +10 (+0,17) | 8,67 | 1,82 |
| DXV | 3.750 | -12 (-3,10) | -30,64 | 0,38 |
| FCM | 3.620 | -8 (-2,16) | 8,83 | 0,31 |
| GMH | 8.400 | 0 (0,00) | 9,11 | 0,75 |
| HMR | 11.432 | -368 (-3,12) | 13,05 | 0,80 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu