CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.250 | -30 (-2,06) | 21,53 | 1,16 |
ACE | 36.058 | +358 (+1,00) | 7,40 | 1,54 |
ADP | 24.000 | +40 (+1,69) | 9,38 | 1,93 |
BDT | 12.792 | -8 (-0,06) | 11,96 | 0,85 |
BHC | 1.900 | 0 (0,00) | 18,95 | 0,00 |
BMP | 113.200 | -370 (-3,16) | 8,90 | 3,45 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,36 | 0,00 |
BTD | 21.200 | 0 (0,00) | 16,81 | 0,55 |
BTN | 2.600 | -100 (-3,70) | -1,41 | 0,51 |
C32 | 17.250 | +15 (+0,87) | -9,61 | 0,48 |
CCM | 38.000 | 0 (0,00) | 3,49 | 0,50 |
CDG | 2.500 | 0 (0,00) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.800 | +100 (+3,70) | 31,55 | 0,33 |
CHC | 3.600 | 0 (0,00) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 24.632 | -568 (-2,25) | 6,21 | 1,49 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu