CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 | TLSC | Không có | 11600 | 11600 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.479 | +279 (+3,40) | 24,41 | 0,78 |
ABW | 8.616 | +216 (+2,57) | 7,90 | 0,60 |
AGR | 16.850 | +45 (+2,74) | 26,85 | 1,49 |
APG | 7.460 | +48 (+6,87) | -10,00 | 0,70 |
APS | 6.027 | +127 (+2,15) | 22,80 | 0,62 |
ART | 1.300 | 0 (0,00) | -6,01 | 0,96 |
BMS | 11.638 | -62 (-0,53) | 10,15 | 0,96 |
BSI | 46.400 | +70 (+1,53) | 25,06 | 2,04 |
BVS | 34.839 | +539 (+1,57) | 14,75 | 1,03 |
CSI | 32.432 | +532 (+1,67) | -37,90 | 3,28 |
CTS | 34.300 | +90 (+2,69) | 22,07 | 2,26 |
DSC | 15.200 | +30 (+2,01) | 17,61 | 1,30 |
EVS | 5.623 | +123 (+2,24) | 54,69 | 0,48 |
FTS | 41.700 | +80 (+1,95) | 22,31 | 3,10 |
HAC | 10.950 | -150 (-1,35) | 115,79 | 1,20 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu