CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
16/07/2025 | TLSC | Không có | 11600 | 11600 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 9.561 | +361 (+3,92) | 33,47 | 0,87 |
ABW | 8.552 | +452 (+5,58) | 7,69 | 0,59 |
AGR | 16.150 | -20 (-1,22) | 27,90 | 1,41 |
APG | 12.200 | +20 (+1,66) | -18,71 | 1,13 |
APS | 8.476 | +676 (+8,67) | -62,06 | 0,90 |
ART | 1.300 | 0 (0,00) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 12.475 | +475 (+3,96) | 18,06 | 1,04 |
BSI | 45.100 | -110 (-2,38) | 30,99 | 1,96 |
CSI | 29.792 | -108 (-0,36) | -31,98 | 3,12 |
CTS | 29.700 | -25 (-0,83) | 26,57 | 1,87 |
DSC | 16.650 | +35 (+2,14) | 19,87 | 1,39 |
EVS | 6.717 | +317 (+4,95) | 88,52 | 0,56 |
FTS | 41.150 | -65 (-1,55) | 24,98 | 2,95 |
HAC | 9.623 | +23 (+0,24) | -118,23 | 1,06 |
HBS | 7.212 | +212 (+3,03) | 31,56 | 0,65 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu