CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BDW | 27.500 | 0 (0,00) | 9,76 | 1,21 |
| BGW | 18.000 | +2.000 (+12,50) | 22,18 | 1,68 |
| BNW | 18.842 | -58 (-0,31) | 17,27 | 1,74 |
| BTW | 0 | -59.400 (-100,00) | 18,37 | 2,14 |
| BWA | 16.000 | 0 (0,00) | 44,05 | 1,25 |
| BWE | 46.900 | +200 (+4,45) | 12,04 | 1,72 |
| BWS | 33.572 | -128 (-0,38) | 12,75 | 2,89 |
| CLW | 42.800 | 0 (0,00) | 12,17 | 2,22 |
| CMW | 15.100 | 0 (0,00) | 14,90 | 1,34 |
| CTW | 24.000 | 0 (0,00) | 9,82 | 1,15 |
| DKW | 13.800 | 0 (0,00) | 10,01 | 1,05 |
| DNA | 24.800 | 0 (0,00) | 8,61 | 1,59 |
| DNN | 4.100 | 0 (0,00) | 1,20 | 0,28 |
| GDW | 0 | -37.100 (-100,00) | 8,68 | 2,05 |
| NBW | 31.900 | -100 (-0,31) | 11,24 | 1,99 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu