CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 02/06/2023 | LCW: Ký hợp đồng với đơn vị kiểm toán năm 2023 |
| 25/05/2023 | LCW: Thông báo về việc chi trả cổ tức bằng tiền năm 2022 |
| 15/05/2023 | LCW: Thông báo hủy tư cách công ty đại chúng |
| 15/05/2023 | LCW: Ngày 06/06/2023, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Nước sạch Lai Châu |
| 27/04/2023 | LCW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 21/04/2023 | LCW: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
| 31/03/2023 | LCW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
| 23/03/2023 | LCW: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
| 15/03/2023 | LCW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 03/03/2023 | LCW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BDW | 28.000 | -2.400 (-7,89) | 9,94 | 1,23 |
| BGW | 16.000 | 0 (0,00) | 19,72 | 1,50 |
| BNW | 11.300 | +3.200 (+39,51) | 10,36 | 1,05 |
| BTW | 0 | -60.000 (-100,00) | 18,56 | 2,16 |
| BWA | 16.000 | 0 (0,00) | 44,05 | 1,25 |
| BWE | 47.000 | 0 (0,00) | 12,07 | 1,72 |
| BWS | 34.000 | 0 (0,00) | 12,91 | 2,92 |
| CLW | 45.000 | 0 (0,00) | 12,79 | 2,34 |
| CMW | 15.100 | 0 (0,00) | 14,90 | 1,34 |
| CTW | 23.500 | 0 (0,00) | 9,61 | 1,13 |
| DKW | 13.800 | 0 (0,00) | 10,01 | 1,05 |
| DNA | 25.000 | 0 (0,00) | 8,68 | 1,60 |
| DNN | 4.100 | 0 (0,00) | 1,20 | 0,28 |
| GDW | 37.118 | +18 (+0,05) | 8,68 | 2,05 |
| NBW | 41.221 | -179 (-0,43) | 14,28 | 2,52 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu