CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 9.000 | +15 (+1,69) | -36,15 | 0,47 |
ABT | 34.000 | 0 (0,00) | 4,73 | 0,84 |
ACL | 12.400 | -5 (-0,40) | 49,73 | 0,78 |
AGF | 2.700 | 0 (0,00) | -8,51 | 0,00 |
ANV | 28.300 | -70 (-2,41) | -112,06 | 1,32 |
APT | 3.400 | 0 (0,00) | -0,22 | 0,00 |
ASM | 10.800 | 0 (0,00) | 18,64 | 0,46 |
ATA | 800 | 0 (0,00) | -42,82 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 26.850 | -10 (-0,37) | 143,28 | 2,02 |
BLF | 4.635 | -65 (-1,38) | 12,52 | 0,46 |
CAD | 600 | 0 (0,00) | -0,08 | 0,00 |
CAT | 17.409 | +109 (+0,63) | 6,51 | 1,11 |
CCA | 16.300 | 0 (0,00) | 61,75 | 1,02 |
CMX | 7.670 | -27 (-3,40) | 16,00 | 0,52 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu