CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACE | 41.966 | +466 (+1,12) | 8,39 | 1,79 |
| ADP | 23.000 | -35 (-1,49) | 7,16 | 1,89 |
| BCC | 7.873 | -27 (-0,34) | 26,58 | 0,55 |
| BDT | 9.950 | -250 (-2,45) | 123,25 | 0,70 |
| BHC | 1.200 | 0 (0,00) | 17,94 | 0,00 |
| BMP | 157.500 | +100 (+0,63) | 10,76 | 4,10 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 17.066 | +266 (+1,58) | 11,82 | 0,43 |
| BTN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,25 | 1,02 |
| BTS | 5.266 | -34 (-0,64) | -7,62 | 0,62 |
| C32 | 25.150 | +10 (+0,39) | 34,72 | 0,69 |
| CCM | 40.000 | 0 (0,00) | 4,59 | 0,49 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.500 | 0 (0,00) | 19,56 | 0,40 |
| CHC | 10.100 | 0 (0,00) | 57,30 | 0,82 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu